|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đây đó
| çà et là ; deçà , delà ; par-ci, par-là | | | Äi dạo đây đó | | se promener çà et là | | | Những ngÆ°á»i tôi đã gặp đây đó | | les gens que j'ai rencontrés deçà , delà | | | ông ta đến thăm đây đó | | il est venu visiter par-ci, par-là | | | nay đây mai đó | | | errant |
|
|
|
|